Đây là bài thuyết giảng của Sheikh Saleh bin Fawzaan bin Abdullah Al-Fawzaan với chủ đề “Ý nghĩa La ila-ha illollo-h” trong đó ngoài việc giảng giải nội dung ý nghĩa còn trình bày các khía cạnh liên quan giữa lời nói này với Islam.
các nội dung
Các danh mục : Lời tuyên thệ không có Thượng Đế đích thực ngoại Allahsố lượng hạng mục: 6
- trang chủ
- các nội dung
- Tất cả ngôn ngữ
- português - Portuguese - برتغالي
- azərbaycanca - Azerbaijani - أذري
- اردو - Urdu - أردو
- Ўзбек - Uzbek - أوزبكي
- Deutsch - German - ألماني
- Shqip - Albanian - ألباني
- español - Spanish - إسباني
- فلبيني مرناو - فلبيني مرناو - فلبيني مرناو
- براهوئي - براهوئي - براهوئي
- български - Bulgarian - بلغاري
- বাংলা - Bengali - بنغالي
- ဗမာ - Burmese - بورمي
- bosanski - Bosnian - بوسني
- polski - Polish - بولندي
- தமிழ் - Tamil - تاميلي
- ไทย - Thai - تايلندي
- татар теле - Tatar - تتاري
- română - Romanian - روماني
- isiZulu - Zulu - زولو
- سنڌي - Sindhi - سندي
- සිංහල - Sinhala - سنهالي
- Kiswahili - Swahili - سواحيلي
- svenska - Swedish - سويدي
- нохчийн мотт - Chechen - شيشاني
- Soomaali - Somali - صومالي
- тоҷикӣ - Tajik - طاجيكي
- غجري - غجري - غجري
- فلاتي - فلاتي - فلاتي
- Pulaar - Fula - فولاني
- Tiếng Việt - Vietnamese - فيتنامي
- قمري - قمري - قمري
- कश्मीरी - Kashmiri - كشميري
- 한국어 - Korean - كوري
- македонски - Macedonian - مقدوني
- bahasa Melayu - Malay - ملايو
- മലയാളം - Malayalam - مليالم
- magyar - Hungarian - هنجاري مجري
- हिन्दी - Hindi - هندي
- Hausa - Hausa - هوسا
- Èdè Yorùbá - Yoruba - يوربا
- ελληνικά - Greek - يوناني
- қазақ тілі - Kazakh - كازاخي
- فارسی - Persian - فارسي
- Türkçe - Turkish - تركي
- עברית - Hebrew - عبري
- 中文 - Chinese - صيني
- Bahasa Indonesia - Indonesian - إندونيسي
- Wikang Tagalog - Tagalog - فلبيني تجالوج
- dansk - Danish - دنماركي
- Français - French - فرنسي
- English - English - إنجليزي
- پښتو - Pashto - بشتو
- Tamazight - Tamazight - أمازيغي
- አማርኛ - Amharic - أمهري
- أنكو - أنكو - أنكو
- ئۇيغۇرچە - Uyghur - أيغوري
- Luganda - Ganda - لوغندي
- Русский - Russian - روسي
- العربية - Arabic - عربي
- తెలుగు - Telugu - تلقو
- 日本語 - Japanese - ياباني
- ትግርኛ - Tigrinya - تجريني
- غموقي - غموقي - غموقي
- Кыргызча - Кyrgyz - قرغيزي
- नेपाली - Nepali - نيبالي
- Kurdî - Kurdish - كردي
- italiano - Italian - إيطالي
- Nederlands - Dutch - هولندي
- čeština - Czech - تشيكي
- українська - Ukrainian - أوكراني
- eesti - Estonian - إستوني
- suomi - Finnish - فنلندي
- Адыгэбзэ - Адыгэбзэ - شركسي
- Norwegian - Norwegian - نرويجي
- latviešu - Latvian - لاتفي
- slovenščina - Slovene - سلوفيني
- монгол - Mongolian - منغولي
- íslenska - Icelandic - آيسلندي
- ქართული - Georgian - جورجي
- tamashaq - tamashaq - طارقي
- ދިވެހި - Dhivehi - ديفهي
- Հայերէն - Armenian - أرميني
- slovenčina - Slovak - سلوفاكي
- Afrikaans - Afrikaans - أفريقاني
- Türkmençe - Turkmen - تركماني
- башҡорт теле - Bashkir - بلوشي
- afaan oromoo - Oromoo - أورومو
- ភាសាខ្មែរ - Khmer - خميرية
- ಕನ್ನಡ - Kannada - كنادي
- Bassa - الباسا
- Lingala - لينغالا
- lietuvių - Lithuanian - ليتواني
- bamanankan - Bambara - بامبارا
- Soninke - Soninke - سوننكي
- Malagasy - Malagasy - ملاغاشي
- Mandinka - Mandinka - مندنكا
- Sängö - سانجو
- Wollof - Wolof - ولوف
- Cham - Cham - تشامي
- Српски - Serbian - صربي
- Afaraf - Afar - عفري
- Kinyarwanda - Kinyarwanda - كينيارواندا
- Jóola - جوالا
- Bi zimanê Kurdî - Bi zimanê Kurdî - كردي كرمنجي
- Akan - Akan - أكاني
- Chichewa - Nyanja - شيشيوا
- авар мацӀ - أوارية
- isiXhosa - خوسي
- मराठी - Marathi - ماراثي
- ગુજરાતી - غوجاراتية
- ГӀалгӀай - ГӀалгӀай - إنغوشي
- Mõõré - Mõõré - موري
- অসমীয়া - Assamese - آسامي
- Maguindanao - Maguindanaon - فلبيني مقندناو
- Dagbani - دغباني
- Yao - ياؤو
- Ikirundi - كيروندي
- Bisaya - بيسايا
- Ruáingga - روهينجي
- فارسی دری - دري
- Sesotho - سوتي
- ਪੰਜਾਬੀ - بنجابي
- créole - كريولي
- ພາສາລາວ - لاو
- hrvatski - كرواتي
- Qhichwa simi - كيشوا
- aymar aru - أيمري
- ଓଡ଼ିଆ - أوديا
- Igbo - إيجبو
- Fɔ̀ngbè - فون
- Mɛnde - مندي
Riyadh Saaliheen (Những Ngôi Vườn Của Những Người Ngoan Đạo) Chương Phải Chấp Hành & Thực Thi Theo Luật Của Allah - (Tiếng Việt)
- Abu Zakkariya Al-Nawawy
- 19/10/2022
Riyadh Saaliheen (Những Ngôi Vườn Của Những Người Ngoan Đạo) Chương Phải Chấp Hành & Thực Thi Theo Luật Của Allah: Đây là quyển sách nổi tiếng của cố Imam học giả chuyên Hadith Abu Zakkariya Yahya bin Sharf Al-Nawawy, Imam mất năm 676 H - cầu xin Allah thương....
Không Có Đấng Nào Khác Ngoài Allah - (Tiếng Việt)
- Nhóm học giả Islam
- 21/10/2022
Có lời bảo: Chìa khóa mở cửa thiên đàng là câu tuyên thệ \”لَا إِلَهَ إِلَّا اللهُ\” – “không có Đầng thờ phượng khác Allah”. Phải khẳng định rằng đây quả là câu nói đúng thực, tuy nhiên, nó phải được hiểu trên phương diện thật đầy đủ bởi lẽ....
Ý nghĩa, điều kiện, các yêu tố làm mất hiệu lực Shahadah - (Tiếng Việt)
Chủ đề quan trọng cho những tín đồ Muslim mới và đó là: Ý nghĩa, điều kiện, các yếu tố làm mất hiệu lực Shahadah.
- Muhammad bin Marzooq Al-Da’jaani
- 14/10/2022
40 Hadith nói về ân phúc của câu tuyên thệ “لاَ إِلَهَ إِلاَّ اللهُ”: Quả thật, các tác giả biên soạn trong giới học giả Islam thường có truyền thống viết tập hợp lại các Hadith về các lời di ngôn cũng như sự giáo huấn của Thiên sứ e.....
- Abdul Azeez Al-Dakhil
- 14/10/2022
Tác giả nói: “Quả thật, điều đầu tiên mà người bề tôi phải học tập là điều làm nên giá trị cho tôn giáo của y, điều mà với nó người bề tôi sẽ được an toàn khỏi sự giận dữ của Allah và sự trừng phạt đau đớn của....